Có 2 kết quả:

招搖過市 zhāo yáo guò shì ㄓㄠ ㄧㄠˊ ㄍㄨㄛˋ ㄕˋ招摇过市 zhāo yáo guò shì ㄓㄠ ㄧㄠˊ ㄍㄨㄛˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to parade oneself ostentatiously about town (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to parade oneself ostentatiously about town (idiom)

Bình luận 0