Có 2 kết quả:
招搖過市 zhāo yáo guò shì ㄓㄠ ㄧㄠˊ ㄍㄨㄛˋ ㄕˋ • 招摇过市 zhāo yáo guò shì ㄓㄠ ㄧㄠˊ ㄍㄨㄛˋ ㄕˋ
zhāo yáo guò shì ㄓㄠ ㄧㄠˊ ㄍㄨㄛˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to parade oneself ostentatiously about town (idiom)
Bình luận 0
zhāo yáo guò shì ㄓㄠ ㄧㄠˊ ㄍㄨㄛˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to parade oneself ostentatiously about town (idiom)
Bình luận 0